Phiếu giảm giá chỉ có thể sử dụng trong ứng dụng. Vui lòng khởi động ứng dụng PayForex của bạn.
Mô phỏng chuyển tiền
Làm thế nào để nhận tiền?
Chuyển khoản (Up to 1million JPY)
(4.9)
Nhận tiền nhanh trong vòng 24 giờ
Số tiền bạn muốn chuyển?
Về số tiền chuyển
Số Tiền Gửi
-
Phí
0 JPY
Đã áp dụng phiếu khuyến mại
-
Tỷ giá
Tổng số tiền nhận
Bạn muốn phương thức thanh toán nào?
PayPay銀行(Chuyển khoản)
Số dư:null
Phí nạp tiền:
0
JPY
Đã áp dụng phiếu khuyến mại

Các câu hỏi về chuyển tiền
Đường dây nóng hỗ trợ dịch vụ
Giờ tiếp nhận điện thoại: Các ngày trong tuần 9:30 - 17:30
Bắt đầu chuyển tiền ra nước ngoài trong 3 bước đơn giản
1
Đăng ký thông tin tài khoản
2
Thêm thông tin người nhận
3
Thủ tục chuyển tiền ra nước ngoài
Có nhiều phương thức nhận khác nhau
Kênh chuyển tiền |
Chuyển khoản (Up to 1million JPY)
|
UnionPay Card (MoneyExpress)
|
Chuyển khoản (SWIFT/BIC Code)
|
Chuyển khoản (SWIFT/BIC Code)
|
---|---|---|---|---|
Đơn vị tiền tệ chuyển tiền | CNY | CNY | CNY | USD |
Người chuyển tiền | Dành cho thành viên cá nhân của PayForex | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) |
Người nhận | 中国国内にCNY銀行口座のある中国籍個人 | 中国国内にCNY銀聯カードのある中国籍個人 | 中国国内にCNY銀行口座のある法人 | 中国国内にUSD銀行口座のある法人 |
Giới hạn tiền chuyển | 送金人:100万円相当のCNY(5万CNY) 受取人:1年あたり受取限度額:累計600,000 CNY |
一回当たりの送金限度額:599,999円相当のCNY 一日当たりの送金限度額:10,000 USD相当のCNY |
100万円相当のCNY | USD: tương đương 100 man yên |
Số lần chuyển tiền | 受取人:月間15回まで | 同じ受取人へ1日あたり5回まで;1か月あたり20回まで | Không giới hạn | Không giới hạn |
Số ngày cần thiết để thực hiện giao dịch | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ | 原則0〜2営業日 | 原則0〜2営業日 |
Phí Giao Dịch | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra |
Dịch vụ tốn phí, chỉ định số tiền nhận | Có thể sử dụng dịch vụ này | Không áp dụng | Có thể sử dụng dịch vụ này | Có thể sử dụng dịch vụ này |
Khác | II Hạn mức chuyển tiền trong ngày cho các loại tài khoản là 10.000 Nhân dân tệ , một năm là 200.000 Nhân dân tệ. 送金人名義:恒新国际科技有限公司 |
中国銀行、交通銀行、華夏銀行など、中国国内の69銀行のUnionPayカードに簡単に送金できます。ご利用可能な銀行リストをこちらにご確認ください。 | 受取人である法人が国外から人民元送金を受け取る正規の手続きを行っているかをご確認ください。 | Có thể phát sinh phí cho các ngân hàng liên quan (ngân hàng trung gian / ngân hàng nhận). Vui lòng kiểm tra mục "Về Phí". |
Kênh chuyển tiền |
![]() Ví điện tử (Alipay)
|
![]() Ví điện tử (Weixin)
|
![]() Ví điện tử (UnionPay APP)
|
---|---|---|---|
Đơn vị tiền tệ chuyển tiền | CNY | CNY | CNY |
Người chuyển tiền | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) | Dành cho thành viên cá nhân của PayForex | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) |
Người nhận | Alipayアカウントのある中国籍個人 | Weixinアカウントのある中国籍個人 | Người nhận là cá nhân quốc tịch Trung Quốc có tài khoản UnionPay APP |
Giới hạn tiền chuyển | 送金人:1回あたり送金限度額:599,999円 受取人:1年あたり受取限度額:累計600,000 CNY(銀行口座500,000 CNY; Alipay残高300,000 CNY) |
送金人:1回あたり送金限度額:599,999円 受取人:1年あたり受取限度額:累計500,000 CNY |
一回当たりの送金限度額:599,999円相当のCNY 一日当たりの送金限度額:10,000 USD相当のCNY |
Số lần chuyển tiền | Người nhận có thể nhận tối đa 10 lần mỗi tháng | 受取人:月間10回まで | 同じ受取人へ1日あたり5回まで;1か月あたり20回まで |
Số ngày cần thiết để thực hiện giao dịch | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ |
Phí Giao Dịch | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra |
Dịch vụ tốn phí, chỉ định số tiền nhận | Có thể sử dụng dịch vụ này | Có thể sử dụng dịch vụ này | Không áp dụng |
Khác | 初回送金依頼の完了後、ALIPAYアプリ内で「受取確認」が必要となりますので、受取人へご連絡をお願いいたします。受取人へ こちらをご案内ください。 | 初回送金依頼の完了後、Weixinアプリ内で「受取確認」が必要となりますので、受取人へご連絡をお願いいたします。 | - |