The Best Way To Send Money

Về phí chuyển tiền

Chi phí thấp nhất

Hoàn toàn miễn phí đăng ký và phí sử dụng hàng tháng.

Quý khách luôn có thể kiểm tra phí trước và chỉ phải trả cho dịch vụ bạn sử dụng.

Nếu bạn chưa đăng ký sử dụng, vui lòng đăng ký tại đây.

Mọi thủ tục từ đăng ký đến chuyển tiền đều được hoàn tất trực tuyến 24/7.

Phí Giao Dịch
※ Số tiền chuyển tối thiểu là 7.000 yên
Mỹ
Số Tiền Gửi Chuyển khoản USD (ACHルーティングナンバー)  Chuyển khoản USD (SWIFT/BICコード)
JPY 7,000 ~ 599,999 1,480 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Trung Quốc
Số Tiền Gửi Tài khoản ngân hàng (CNY cho Tài khoản Cá nhân) 銀聯カード(CNY) Tài khoản ngân hàng (CNY cho Tài khoản Doanh nghiệp) Ví điện tử(CNY) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 179,999 800 JPY 1,280 JPY 1,980 JPY 800 JPY 1,980 JPY
JPY 180,000 ~ 300,000 MIỄN PHÍ 1,980 JPY MIỄN PHÍ
JPY 300,001 ~ 599,999 Không áp dụng Không áp dụng MIỄN PHÍ
JPY 600,000 ~ 1,000,000 Không áp dụng Không áp dụng MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Việt Nam
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(VND) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(VND) Chuyển tiền qua ví điện tử(VND) Giao tiền tận nhà(VND) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 30,000 400 JPY 400 JPY 400 JPY 780 JPY 1,980 JPY
JPY 30,001 ~ 100,000 700 JPY 700 JPY 700 JPY 1,380 JPY
JPY 100,001 ~ 300,000 950 JPY 950 JPY 950 JPY 2,280 JPY
JPY 300,001 ~ 599,999 1,500 JPY 1,500 JPY 1,500 JPY 2,780 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Hồng Kông
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(HKD)※ Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Philippines
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(PHP) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(PHP) Chuyển tiền qua ví điện tử(PHP) Giao tiền tận nhà(PHP) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 10,000 450 JPY 450 JPY 450 JPY 450 JPY 1,980 JPY
JPY 10,001 ~ 30,000 700 JPY 700 JPY 700 JPY 700 JPY
JPY 30,001 ~ 50,000 900 JPY 900 JPY 900 JPY 900 JPY
JPY 50,001 ~ 300,000 1,000 JPY 1,000 JPY 1,000 JPY 1,000 JPY
JPY 300,001 ~ 599,999 1,450 JPY 1,450 JPY Không áp dụng 1,450 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ Không áp dụng Không áp dụng MIỄN PHÍ
Thái Lan
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(THB) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 30,000 800 JPY 1,980 JPY
JPY 30,001 ~ 599,999 1,400 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Nepal
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(NPR) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(NPR) Chuyển tiền qua ví điện tử(NPR)
JPY 1 ~ 30,000 500 JPY 500 JPY 500 JPY
JPY 30,001 ~ 150,000 900 JPY 900 JPY 900 JPY
JPY 150,001 ~ 599,999 1,400 JPY 1,400 JPY 1,400 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Canada
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(CAD)※ Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Mexico
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(MXN) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(MXN) Chuyển khoản(USD)※
JPY 3,000 ~ 30,000 800 JPY 800 JPY 1,980 JPY
JPY 30,001 ~ 250,000 1,400 JPY 1,400 JPY
JPY 250,001 ~ 449,999 1,600 JPY 1,600 JPY
JPY 450,000 ~ 599,999 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Brazil
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(BRL) Chuyển khoản(USD)※
JPY 3,000 ~ 30,000 800 JPY 1,980 JPY
JPY 30,001 ~ 599,999 1,600 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Peru
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(PEN) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(PEN) Chuyển khoản(USD)※
JPY 3,000 ~ 30,000 800 JPY 800 JPY 1,980 JPY
JPY 30,001 ~ 250,000 1,250 JPY 1,250 JPY
JPY 250,001 ~ 599,999 1,600 JPY 1,600 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Argentina
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(ARS) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(ARS) Chuyển khoản(USD)※
JPY 3,000 ~ 30,000 800 JPY 800 JPY 1,980 JPY
JPY 30,001 ~ 100,000 1,400 JPY 1,400 JPY
JPY 100,001 ~ 599,999 1,600 JPY 1,600 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Chile
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(CLP) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(CLP) Chuyển khoản(USD)※
JPY 3,000 ~ 30,000 800 JPY 800 JPY 1,980 JPY
JPY 30,001 ~ 100,000 1,400 JPY 1,400 JPY
JPY 100,001 ~ 450,000 1,600 JPY 1,600 JPY
JPY 450,001 ~ 599,999 Không áp dụng 1,600 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 Không áp dụng MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Colombia
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(COP) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(COP) Chuyển khoản(USD)※
JPY 3,000 ~ 30,000 800 JPY 800 JPY 1,980 JPY
JPY 30,001 ~ 250,000 1,400 JPY 1,400 JPY
JPY 250,001 ~ 599,999 1,600 JPY 1,600 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
ユーロ圏
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(EUR) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 800 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Vương quốc Anh
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(EUR) Chuyển khoản(GBP) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 800 JPY 800 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Thuỵ Sĩ
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(EUR) Chuyển khoản(CHF)※ Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 800 JPY 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Đan Mạch
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(EUR) Chuyển khoản(DKK)※ Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 800 JPY 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Na Uy
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(EUR) Chuyển khoản(NOK)※ Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 800 JPY 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Thuỵ Điển
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(EUR) Chuyển khoản(SEK)※ Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 800 JPY 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Cộng hoà Séc
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(EUR) Chuyển khoản(CZK) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 800 JPY 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Hungary
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(EUR) Chuyển khoản(HUF) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 800 JPY 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Ba Lan
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(EUR) Chuyển khoản(PLN) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 800 JPY 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Singapore
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(SGD)※ Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Mã Lai
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(MYR) Ví điện tử(MYR)
JPY 1 ~ 599,999 1,980 JPY 980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Hàn Quốc
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(KRW) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 100,000 1,300 JPY 1,980 JPY
JPY 100,001 ~ 599,999 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Ấn Độ
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(INR) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(INR) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 30,000 680 JPY 680 JPY 1,980 JPY
JPY 30,001 ~ 599,999 1,350 JPY 1,350 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ Không áp dụng MIỄN PHÍ
Inđô
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(IDR) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(IDR) Chuyển tiền qua ví điện tử(IDR) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 20,000 480 JPY 480 JPY 380 JPY 1,980 JPY
JPY 20,001 ~ 60,000 780 JPY 780 JPY Không áp dụng
JPY 60,001 ~ 300,000 1,180 JPY 1,180 JPY Không áp dụng
JPY 300,001 ~ 599,999 1,480 JPY 1,480 JPY Không áp dụng
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ Không áp dụng Không áp dụng MIỄN PHÍ
Pakistan
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(PKR) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(PKR) Chuyển tiền qua ví điện tử(PKR) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 30,000 800 JPY 800 JPY 800 JPY 1,980 JPY
JPY 30,001 ~ 500,000 950 JPY 950 JPY Không áp dụng
JPY 500,001 ~ 599,999 1,400 JPY 1,400 JPY Không áp dụng
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ Không áp dụng MIỄN PHÍ
Bangladesh
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(BDT) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(BDT) Chuyển tiền qua ví điện tử(BDT) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 10,000 480 JPY 480 JPY 280 JPY 1,980 JPY
JPY 10,001 ~ 50,000 480 JPY 480 JPY 480 JPY
JPY 50,001 ~ 100,000 480 JPY 480 JPY 780 JPY
JPY 100,001 ~ 150,000 480 JPY 480 JPY 980 JPY
JPY 150,001 ~ 599,999 980 JPY 980 JPY Không áp dụng
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ Không áp dụng MIỄN PHÍ
Sri Lanka
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(LKR) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(LKR) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 30,000 750 JPY 750 JPY 1,980 JPY
JPY 30,001 ~ 350,000 1,150 JPY 1,150 JPY
JPY 350,001 ~ 599,999 1,350 JPY Không áp dụng
JPY 600,000 ~ 1,000,000 Không áp dụng Không áp dụng MIỄN PHÍ
Myanmar
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(MMK) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(MMK) Chuyển tiền qua ví điện tử(MMK) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 50,000 580 JPY 580 JPY 780 JPY 1,980 JPY
JPY 50,001 ~ 599,999 1,480 JPY 1,480 JPY Không áp dụng
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ Không áp dụng Không áp dụng MIỄN PHÍ
Campuchia
Số Tiền Gửi ACLEDAChuyển khoản(KHR/USD) Chuyển tiền qua ví điện tử(USD) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 10,000 450 JPY 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 10,001 ~ 100,000 800 JPY
JPY 100,001 ~ 599,999 1,400 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 Không áp dụng Không áp dụng MIỄN PHÍ
Mongolia
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(MNT) Nhận tiền mặt tại ngân hàng(MNT) Chuyển tiền qua ví điện tử(MNT) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 50,000 780 JPY 780 JPY 780 JPY 1,980 JPY
JPY 50,001 ~ 200,000 980 JPY 1,080 JPY 980 JPY
JPY 200,001 ~ 599,999 1,380 JPY 2,980 JPY 1,380 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Úc
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(AUD)※ Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
New Zealand
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(NZD)※ Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Thổ Nhĩ Kỳ
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(TRY) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 15,000 500 JPY 1,980 JPY
JPY 15,001 ~ 100,000 1,200 JPY
JPY 100,001 ~ 250,000 1,800 JPY
JPY 250,001 ~ 599,999 2,400 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Nam Phi
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(ZAR) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 599,999 1,980 JPY 1,980 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Uganda
Số Tiền Gửi Chuyển tiền qua ví điện tử(UGX) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 15,000 880 JPY 1,980 JPY
JPY 15,001 ~ 599,999 1,480 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ
Các tiểu vương quốc Ả Rập
Số Tiền Gửi Chuyển khoản(AED) Chuyển khoản(USD)※
JPY 1 ~ 15,000 980 JPY 1,980 JPY
JPY 15,001 ~ 599,999 1,480 JPY
JPY 600,000 ~ 1,000,000 MIỄN PHÍ MIỄN PHÍ

Chuyển tiền quốc tế bằng ứng dụng
PayForex

Ứng dụng PayForex là một ứng dụng chuyển tiền quốc tế mà bạn có thể sử dụng một cách an toàn.
Bạn có thể dễ dàng xác nhận chuyển tiền và nạp / rút tiền chỉ bằng một lần nhấn.

Tải về tại đây
Tải xuống ngay bây giờ >>>